• Hán Tự:
  • Hán Việt: Chuyết
  • Âm On: セツ
  • Âm Kun: つたな.い
  • Bộ Thủ: 手 (Thủ)
  • Số Nét: 8
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1938
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

拙 là chữ hình thanh: bộ 扌 (tay, gợi ý về sự vụng về) và thanh phù 出 (gợi âm). Nghĩa gốc: “vụng về, không khéo”. Về sau dùng để chỉ sự thiếu kỹ năng.