拙文 [Chuyết Văn]
せつぶん

Danh từ chung

viết kém

Hán tự

Chuyết vụng về; không khéo
Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)