拙策 [Chuyết Sách]
せっさく

Danh từ chung

chính sách kém; kế hoạch kém; biện pháp không khôn ngoan

Danh từ chung

⚠️Khiêm nhường ngữ (kenjougo)

kế hoạch (của riêng mình)

Hán tự

Chuyết vụng về; không khéo
Sách kế hoạch; chính sách