拙速主義 [Chuyết Tốc Chủ Nghĩa]
せっそくしゅぎ

Danh từ chung

cách tiếp cận qua loa

Hán tự

Chuyết vụng về; không khéo
Tốc nhanh; nhanh chóng
Chủ chủ; chính
Nghĩa chính nghĩa