Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
拙速主義
[Chuyết Tốc Chủ Nghĩa]
せっそくしゅぎ
🔊
Danh từ chung
cách tiếp cận qua loa
Hán tự
拙
Chuyết
vụng về; không khéo
速
Tốc
nhanh; nhanh chóng
主
Chủ
chủ; chính
義
Nghĩa
chính nghĩa