• Hán Tự:
  • Hán Việt: Áo
  • Âm On: オウ
  • Âm Kun: じれった.い; なや.む
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 16
Hiển thị cách viết

Giải thích:

懊 là chữ hình thanh: bộ 心 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và chữ 奧 (áo, thanh phù). Nghĩa gốc: “hối tiếc, ân hận”. Về sau dùng để chỉ sự hối tiếc, nuối tiếc.