• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khảng
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: なげ.く
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慷 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 康 (gợi âm). Nghĩa gốc: “hào phóng, rộng rãi”. Về sau dùng để chỉ tính cách rộng lượng, hào phóng.