• Hán Tự:
  • Hán Việt: Triệp
  • Âm On: シュウ ショウ
  • Âm Kun: おそ.れる
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

慴 là chữ hình thanh: bộ 忄 (tâm, gợi ý về cảm xúc) và thanh phù 執 (gợi âm). Nghĩa gốc: “sợ hãi, lo lắng”. Về sau dùng để chỉ cảm giác sợ sệt, lo âu.