• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hối
  • Âm On: カイ
  • Âm Kun: く.いる; く.やむ; くや.しい
  • Bộ Thủ: 心 (Tâm)
  • Số Nét: 9
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1460
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

悔 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 忄 (tâm, cảm xúc), bên phải là phần 每 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “hối hận, tiếc nuối”. Về sau dùng để chỉ sự ăn năn, hối tiếc.