悔し涙 [Hối Lệ]
くやしなみだ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 34000

Danh từ chung

nước mắt tiếc nuối

Hán tự

Hối hối hận; tiếc nuối
Lệ nước mắt; sự đồng cảm