悔やみ状 [Hối Trạng]
悔み状 [Hối Trạng]
くやみじょう

Danh từ chung

thư chia buồn

Hán tự

Hối hối hận; tiếc nuối
Trạng hiện trạng; điều kiện; hoàn cảnh; hình thức; diện mạo