Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
悔い改め
[Hối Cải]
悔改め
[Hối Cải]
くいあらため
🔊
Danh từ chung
sự ăn năn
Hán tự
悔
Hối
hối hận; tiếc nuối
改
Cải
cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra