• Hán Tự:
  • Hán Việt: Liêu Liệu
  • Âm On: リョウ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 14
Hiển thị cách viết

Giải thích:

廖 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 尞 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “rộng rãi, thoáng đãng”. Về sau dùng để chỉ sự rộng lớn, thoáng đãng.