• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tường
  • Âm On: ショウ
  • Âm Kun: まなびや
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庠 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 羊 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trường học, nơi học tập”. Về sau dùng để chỉ các cơ sở giáo dục.