• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trang
  • Âm On: ショウ ソウ ホウ
  • Bộ Thủ: 广 (Quảng)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1693
  • Lớp Học: 9
  • Nanori: まさ
Hiển thị cách viết

Giải thích:

庄 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 广 (mái nhà, gợi ý về nơi chốn), bên phải là chữ 丬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “trang trại, làng mạc”. Về sau dùng để chỉ nơi cư trú hoặc khu vực nông thôn.