• Hán Tự:
  • Hán Việt: Kiên
  • Âm On: ヘイ
  • Bộ Thủ: 干 (Can)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幵 là chữ hội ý: gồm hai chữ 干 ghép lại, gợi ý sự mở rộng. Nghĩa gốc: “mở ra, khai mở”. Về sau dùng để chỉ sự bắt đầu, khai trương.