• Hán Tự:
  • Hán Việt: Trù
  • Âm On: チュ ジュ チュウ
  • Âm Kun: とばり; かや
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

幮 là chữ hội ý: gồm bộ 巾 (khăn) và bộ 居 (cư), gợi ý về việc che đậy cư. Nghĩa gốc: “che đậy cư”. Về sau dùng để chỉ sự bảo vệ, che chắn.