• Hán Tự:
  • Hán Việt: Bế
  • Âm On: ヘイ
  • Âm Kun: ぬさ
  • Bộ Thủ: 巾 (Cân)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

幤 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 巾 (khăn, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 畢 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “tiền giấy, tiền tệ”. Về sau dùng để chỉ các loại tiền giấy, tiền tệ.