• Hán Tự:
  • Hán Việt: Lâu Lũ Lú Lũa
  • Âm On:
  • Âm Kun: しばしば
  • Bộ Thủ: 尸 (Thi)
  • Số Nét: 14

Giải thích:

屢 là chữ hình thanh: bộ 尸 (xác chết, gợi ý về cơ thể) và thanh phù 婁 (gợi âm). Nghĩa gốc: “nhiều lần, lặp lại”. Về sau dùng để chỉ sự lặp đi lặp lại.