• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tả
  • Âm On: シャ
  • Âm Kun: うつ.す; うつ.る
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 15
Hiển thị cách viết

Giải thích:

寫 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 舄 (giày). Nghĩa gốc: “viết”. Về sau dùng để chỉ hành động ghi chép, sao chép.