• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mật Phục
  • Âm On: ミチ フク ヒツ
  • Âm Kun: やす.らか
  • Bộ Thủ: 宀 (Miên)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

宓 là chữ hội ý: gồm bộ 宀 (mái nhà) và bộ 必 (nhất định, chắc chắn). Nghĩa gốc: “an toàn trong nhà”. Về sau dùng để chỉ sự yên ổn, an toàn.