• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thẩm Thím Xẩm
  • Âm On: シン
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 18

Giải thích:

嬸 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 參 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cô, dì”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ lớn tuổi trong gia đình.