• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tật
  • Âm On: シツ
  • Âm Kun: そね.む; ねた.む; にく.む
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 13
  • Phổ Biến: 2317
  • Lớp Học: 8
Hiển thị cách viết

Giải thích:

嫉 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, gợi ý nghĩa liên quan đến phụ nữ), bên phải là phần 疾 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “ghen tị”.