嫉視 [Tật Thị]
しっし

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

ghen tị; nhìn với sự ghen tị

Hán tự

Tật ghen tị
Thị xem xét; nhìn

Từ liên quan đến 嫉視