羨望 [Tiện Vọng]
せんぼう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự ghen tị

JP: かれ友人ゆうじんたちの羨望せんぼうてきであった。

VI: Anh ấy là đối tượng của sự ghen tị từ bạn bè.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

アンは友人ゆうじんみんなの羨望せんぼうてきである。
Ann là đối tượng ngưỡng mộ của tất cả bạn bè.

Hán tự

Tiện ghen tị; thèm muốn
Vọng tham vọng; trăng tròn; hy vọng; mong muốn; khao khát; mong đợi

Từ liên quan đến 羨望