• Hán Tự:
  • Âm On: セイ ジョウ
  • Âm Kun: すらりとしてみめよ.い
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

娍 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 女 (nữ, phụ nữ), bên phải là phần 成 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “người phụ nữ thành đạt”. Về sau dùng để chỉ sự thành công và hoàn thành.