• Hán Tự:
  • Hán Việt: Nãi Nễ Nhĩ Lị Li Nị Ni
  • Âm On: ダイ ナイ デイ
  • Âm Kun: はは; はぐく.む; あね
  • Bộ Thủ: 女 (Nữ)
  • Số Nét: 8

Giải thích:

妳 là chữ hội ý: kết hợp giữa chữ 女 (nữ) và chữ 尔 (ngươi), gợi ý về sự thân mật. Nghĩa gốc: “bạn, ngươi”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ thân mật.