• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hồ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つぼ
  • Bộ Thủ: 士 (Sĩ) 土 (Thổ)
  • Số Nét: 12
Hiển thị cách viết

Giải thích:

壺 là chữ hình thanh: bộ 士 (người, gợi ý nghĩa) và phần 胡 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bình, lọ”. Về sau dùng để chỉ vật dụng chứa đựng.