Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
クラインの壺
[Hồ]
クラインのつぼ
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Toán học
bình Klein
Hán tự
壺
Hồ
bình; hũ