痰壺 [Đàm Hồ]
痰壷 [Đàm Hồ]
たんつぼ

Danh từ chung

ống nhổ

Hán tự

Đàm đờm
Hồ bình; hũ
Hồ bình; nồi; bản lề; mục tiêu