思う壺にはまる [Tư Hồ]
思うつぼにはまる [Tư]
思うツボにはまる [Tư]
思う壺に嵌る [Tư Hồ Khảm]
おもうつぼにはまる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Thành ngữ

diễn ra đúng như mong muốn; đáp ứng kỳ vọng; rơi vào bẫy (của)

Hán tự

nghĩ
Hồ bình; hũ
Khảm đi vào; khảm