• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tháp
  • Âm On: トウ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 13

Giải thích:

塌 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa), bên phải là phần 沓 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đất sụp”. Về sau dùng để chỉ hiện tượng đất lún.