• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đèo
  • Âm Kun: たわ; とうげ; たお; あくつ
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 9
Hiển thị cách viết

Giải thích:

垰 là chữ hình thanh: bộ 土 (đất, gợi ý nghĩa) kết hợp với phần 交 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “đèo, đồi”. Về sau dùng để chỉ nơi cao hơn mặt đất.