• Hán Tự:
  • Hán Việt: Khốt Thánh
  • Âm On: コツ クツ コチ セイ
  • Âm Kun: たがや.す
  • Bộ Thủ: 土 (Thổ)
  • Số Nét: 5
Hiển thị cách viết

Giải thích:

圣 là chữ hội ý: gồm chữ 土 (đất) và chữ 又 (lại), gợi ý về sự thánh thiện. Nghĩa gốc: “thánh thiện, linh thiêng”.