• Hán Tự:
  • Hán Việt: Dịch
  • Âm On: エキ ヤク
  • Âm Kun: めぐりゆ.く
  • Bộ Thủ: 囗 (Vi)
  • Số Nét: 16

Giải thích:

圛 là chữ hội ý: gồm chữ 囗 (vây quanh) và chữ 益 (ích), gợi ý về sự thịnh vượng. Nghĩa gốc: “thịnh vượng, phát đạt”.