• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thụ
  • Âm On: シュウ
  • Âm Kun: う.る
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 11
Hiển thị cách viết

Giải thích:

售 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý nghĩa liên quan đến việc giao tiếp), bên phải là phần 受 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “bán, buôn bán”. Về sau dùng để chỉ hành động bán hoặc buôn bán.