• Hán Tự:
  • Hán Việt: Hậu
  • Âm On: コウ
  • Âm Kun: きさき
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu) 丿 (Phiệt)
  • Số Nét: 6
  • JLPT: 1
  • Phổ Biến: 1583
  • Lớp Học: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

后 là chữ hội ý: gồm các nét chỉ người phụ nữ đứng sau vua. Nghĩa gốc: “hoàng hậu, vợ vua”. Về sau dùng để chỉ người phụ nữ có quyền lực trong hoàng gia.