Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
天后
[Thiên Hậu]
てんこう
🔊
Danh từ chung
nữ hoàng thiên đường
Hán tự
天
Thiên
trời; bầu trời; hoàng gia
后
Hậu
hoàng hậu; nữ hoàng; sau; phía sau; sau này