• Hán Tự:
  • Hán Việt: Đẩu
  • Âm On: トウ ドウ スン
  • Âm Kun: インチ
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

吋 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 口 (miệng, gợi ý về lời nói), bên phải là chữ 寸 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “inch”. Về sau dùng để chỉ đơn vị đo lường chiều dài.