• Hán Tự:
  • Hán Việt: Mang
  • Âm On: ボウ モウ
  • Âm Kun: おいぼ.れる
  • Bộ Thủ: 口 (Khẩu)
  • Số Nét: 6

Ý nghĩa:

Giải thích:

吂 là chữ hội ý: gồm 口 (miệng) và một phần chỉ sự mơ hồ. Nghĩa gốc: “lời nói mơ hồ”. Về sau có thể dùng để chỉ sự không rõ ràng hoặc mập mờ.