• Hán Tự:
  • Âm On: ガク
  • Âm Kun: うわあご
  • Bộ Thủ: 卩 (Tiết)
  • Số Nét: 11

Ý nghĩa:

Giải thích:

卾 là chữ hội ý: kết hợp giữa bộ 卩 (đứng) và 我 (tôi). Nghĩa gốc: “tôi đứng”. Về sau dùng để chỉ các hành động hoặc trạng thái đứng của bản thân.