• Hán Tự:
  • Hán Việt: Tạp
  • Âm On: ソウ
  • Âm Kun: さんじゅう
  • Bộ Thủ: 十 (Thập) 丨 (Côn)
  • Số Nét: 4
Hiển thị cách viết

Giải thích:

卅 là chữ hội ý: gồm ba chữ 十, gợi ý về số lượng. Nghĩa gốc: “ba mươi”. Về sau dùng để chỉ số ba mươi.