• Hán Tự:
  • Hán Việt: Vụ
  • Âm On:
  • Âm Kun: つと.める
  • Bộ Thủ: 力 (Lực) 矛 (Mâu)
  • Số Nét: 11
  • JLPT: 3
  • Phổ Biến: 111
  • Lớp Học: 5
  • Nanori: つかさ; み
Hiển thị cách viết

Giải thích:

務 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 力 (sức mạnh, gợi ý về công việc), bên phải là phần 務 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “công việc, nhiệm vụ”. Về sau dùng để chỉ sự nỗ lực, cố gắng.