事務所 [Sự Vụ Sở]
じむしょ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

văn phòng

JP: わたしのおじはこの事務所じむしょはたらいている。

VI: Chú tôi đang làm việc tại văn phòng này.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

事務所じむしょにいます。
Tôi đang ở văn phòng.
まだ事務所じむしょにいるの?
Cậu vẫn đang ở văn phòng à?
うちの事務所じむしょて。
Hãy đến văn phòng của chúng tôi.
かれ事務所じむしょからした。
Anh ấy đã lao ra khỏi văn phòng.
事務所じむしょはたらいています。
Tôi đang làm việc ở văn phòng.
かれ事務所じむしょにいない。
Anh ấy không có mặt ở văn phòng.
かれ事務所じむしょにいます。
Anh ấy đang ở trong văn phòng.
事務所じむしょのドアは黄色きいろです。
Cửa văn phòng màu vàng.
トムは事務所じむしょにいる?
Tom đang ở văn phòng à?
ここがトムの事務所じむしょなの?
Đây là văn phòng của Tom à?

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Vụ nhiệm vụ
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 事務所