事業所 [Sự Nghiệp Sở]
じぎょうしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Danh từ chung

cơ sở kinh doanh

JP: この大分おおいたるいには、金融きんゆうぎょうまた保険ほけんぎょういとな事業じぎょうしょ分類ぶんるいされる。

VI: Nhóm lớn này bao gồm các cơ sở kinh doanh ngành tài chính hoặc bảo hiểm.

Hán tự

Sự sự việc; lý do
Nghiệp kinh doanh; nghề nghiệp; nghệ thuật; biểu diễn
Sở nơi; mức độ

Từ liên quan đến 事業所