事務 [Sự Vụ]

じむ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

công việc văn phòng

JP: 事務じむ弁護士べんごし遺言ゆいごんじょう作成さくせい依頼いらいした。

VI: Tôi đã yêu cầu luật sư văn phòng soạn thảo di chúc.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

今度こんど事務じむいんほうまえ事務じむいんよりタイプをつのがはやい。
Nhân viên văn phòng lần này đánh máy nhanh hơn nhân viên trước.
事務じむいん原簿げんぼ記入きにゅうした。
Nhân viên văn phòng đã ghi vào sổ kế toán.
かれ一介いっかい事務じむいんにすぎない。
Anh ấy chỉ là một nhân viên văn phòng mà thôi.
大学だいがく事務じむしつはどちらですか。
Phòng hành chính của trường đại học ở đâu?
わたし事務じむしつなさい。
Hãy đến văn phòng của tôi.
彼女かのじょ貿易ぼうえき会社かいしゃ事務じむいんです。
Cô ấy là nhân viên văn phòng của một công ty thương mại.
かれ事務じむいんしょくた。
Anh ấy đã có được một công việc làm nhân viên văn phòng.
かれ事務じむ従事じゅうじしている。
Anh ấy đang làm công tác văn phòng.
その事務じむいん過労かろうがもとでんだ。
Nhân viên đó đã chết vì làm việc quá sức.
退職たいしょくするまえかれ事務じむわたした。
Trước khi nghỉ việc, anh ấy đã chuyển giao công việc.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事務
  • Cách đọc: じむ
  • Loại từ: Danh từ (thường dùng làm thành tố trong hợp ngữ)
  • Khái quát: Công việc văn phòng, hành chính; xử lý giấy tờ, thủ tục; các tác vụ “back-office”.
  • Phạm vi dùng: Rất thường gặp trong môi trường công sở, tuyển dụng, thông báo nội bộ, hướng dẫn thủ tục.
  • Cụm từ phổ biến: 事務をする, 事務の仕事, 事務処理, 事務手続き, 事務連絡, 事務能力, 事務担当, 事務用品
  • Từ liên quan: 事務所 (văn phòng), 事務員 (nhân viên văn phòng), 事務職 (nghề văn phòng), 一般事務 (văn phòng tổng hợp), 経理事務 (văn phòng kế toán), 総務事務 (văn phòng tổng vụ), 医療事務 (văn phòng y tế), 事務的(な)

2. Ý nghĩa chính

  • 1) Công việc văn phòng/hành chính: Toàn bộ tác vụ giấy tờ, nhập liệu, sắp xếp lịch, tổng hợp báo cáo, liên lạc nội bộ. Ví dụ: 一般事務、総務事務、経理事務
  • 2) Xử lý thủ tục, nghiệp vụ hành chính: Như 事務手続き (thủ tục hành chính), 事務処理 (xử lý hành chính), 事務連絡 (thông báo mang tính hành chính).
  • 3) Đối lập với công việc đối ngoại/hiện trường: Thường được phân biệt với 営業 (bán hàng/đối ngoại) hay 現場 (hiện trường, công việc tay chân/kỹ thuật).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 事務 vs 事務所: 事務 = công việc/nhóm tác vụ; 事務所 = nơi chốn (văn phòng).
  • 事務 vs 手続き: 手続き là “thủ tục” (một bước cụ thể). 事務 bao trùm cả quá trình công việc văn phòng, trong đó có thủ tục.
  • 事務 vs 仕事: 事務 là một loại 仕事. Nói “事務の仕事” để nhấn mạnh tính văn phòng.
  • 事務 vs 総務/経理/庶務: 事務 là khái quát. 総務 (tổng vụ), 経理 (kế toán), 庶務 (tạp vụ hành chính) là các mảng chuyên biệt trong 事務.
  • 事務的(な): Tính từ-na, “mang tính hành chính, khô khan, không cảm xúc”. Đôi khi hàm ý lạnh lùng nếu dùng cho thái độ.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp:
    • N をする: 事務をする (làm việc văn phòng)
    • N の N: 事務の仕事, 事務の経験
    • Hợp ngữ: 経理事務, 一般事務, 医療事務, 事務処理, 事務手続き, 事務連絡
    • Người/đơn vị: 事務員 (nhân viên), 事務局 (ban thư ký), 事務方 (bộ phận hành chính)
    • Tính từ: 事務的な対応 (ứng xử mang tính hành chính)
  • Ngữ cảnh: Thông báo nội bộ, hướng dẫn thủ tục, mô tả công việc, đăng tuyển dụng: “一般事務を募集”, “事務経験者歓迎”.
  • Sắc thái: Trung tính, thiên về công việc “hậu cần” hơn là đối ngoại. 事務的 có thể nghe “khô, thiếu cảm xúc” khi nói về thái độ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (JP) Đọc Loại Nghĩa tiếng Việt Ghi chú
事務じむDanh từCông việc văn phòng, hành chínhTrung tâm mục từ
事務作業じむさぎょうDanh từTác vụ văn phòngGần nghĩa
事務処理じむしょりDanh từXử lý hành chínhGần nghĩa
事務手続きじむてつづきDanh từThủ tục hành chínhLiên quan
事務的(な)じむてきTính từ-naMang tính hành chính, máy mócLiên quan; đối lập với 感情的
事務じむいんDanh từNhân viên văn phòngNgười làm việc 事務
事務じむしょDanh từVăn phòng (địa điểm)Khác loại nghĩa (nơi chốn)
オフィスワークDanh từCông việc văn phòngĐồng nghĩa thông dụng
総務そうむDanh từTổng vụPhân ngành của 事務
経理けいりDanh từKế toán nội bộPhân ngành của 事務
庶務しょむDanh từTạp vụ hành chínhPhân ngành của 事務
営業えいぎょうDanh từBán hàng/đối ngoạiThường đối lập
現場げんばDanh từHiện trường (lao động ngoài hiện trường)Đối lập bối cảnh
感情的かんじょうてきTính từ-naCảm tính, giàu cảm xúcĐối nghĩa với 事務的

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (ジ/こと): sự việc, chuyện. Hán Việt: Sự.
  • (ム/つと・める): nhiệm vụ, đảm đương. Hán Việt: Vụ.
  • Ghép nghĩa: “việc” + “đảm đương/nhiệm vụ” → các công việc đảm đương mang tính hành chính, giấy tờ, văn phòng: 事務.
  • Đọc: On-yomi hoàn toàn (ジ+ム) → từ Hán Nhật (Sino-Japanese).
  • Từ phái sinh tiêu biểu: 事務所, 事務員, 事務職, 一般事務, 経理事務, 総務事務, 医療事務, 事務処理, 事務手続き, 事務連絡, 事務的.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi mô tả nghề nghiệp, người Nhật hay nói: 「メーカーで事務をしています」 thay vì dùng động từ riêng. Cụm 事務的 có thể đơn thuần là “chuẩn mực, theo quy trình”, nhưng nếu áp lên thái độ đối với con người, có thể gợi cảm giác lạnh lùng. Trong email nội bộ, dòng mở đầu “事務連絡です” báo rằng đây là thông tin thuần hành chính, không bàn luận cảm xúc. Ngoài ra, hãy phân biệt 事務 (công việc) với 事務所 (địa điểm) để tránh nhầm kiểu “Văn phòng thì nhanh nhẹn” – nên nói “事務処理が早い” chứ không gán tính từ cho 事務所.

8. Câu ví dụ

  • 私はメーカーで事務をしています。
    (Tôi làm công việc văn phòng tại một hãng sản xuất.)
  • 事務経験がある方を募集しています。
    (Tuyển ứng viên có kinh nghiệm làm 事務.)
  • 経理事務の求人に応募しました。
    (Tôi đã ứng tuyển vị trí văn phòng kế toán.)
  • 手続きは大会の事務局で行ってください。
    (Vui lòng thực hiện thủ tục tại ban thư ký của giải.)
  • この件は事務的に処理してください。
    (Vụ này hãy xử lý theo quy trình hành chính, không cảm tính.)
  • 彼女は事務処理が早くて正確だ。
    (Cô ấy xử lý hành chính rất nhanh và chính xác.)
  • 駅前の事務所は移転しました。
    (Văn phòng trước ga đã chuyển địa điểm.)
  • 総務や庶務などの一般事務を担当しています。
    (Tôi phụ trách các công việc văn phòng tổng hợp như tổng vụ và tạp vụ hành chính.)
  • 事務連絡ですが、明日の会議は9時開始です。
    (Xin thông báo hành chính: cuộc họp ngày mai bắt đầu lúc 9 giờ.)
💡 Giải thích chi tiết về từ 事務 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?