財務
[Tài Vụ]
ざいむ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
công việc tài chính
JP: 財務的な事柄に関して、ジョーンズ氏は会社の誰よりも知っている。
VI: Về mặt tài chính, ông Jones biết nhiều hơn bất kỳ ai trong công ty.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この財務調査は会社の資産を評価することも含みます。
Cuộc điều tra tài chính này cũng bao gồm việc đánh giá tài sản của công ty.