事務局 [Sự Vụ Cục]

じむきょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

văn phòng điều hành

JP: 事務じむきょくわたし願書がんしょっていないと電報でんぽうらせてきた。

VI: Văn phòng đã thông báo qua điện báo rằng họ chưa nhận được đơn đăng ký của tôi.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 事務局
  • Cách đọc: じむきょく
  • Loại từ: danh từ
  • Sắc thái: trang trọng, dùng trong bối cảnh tổ chức, hội đoàn, sự kiện, cơ quan
  • Nghĩa khái quát: Ban thư ký / Văn phòng điều hành (ban tổ chức) / Bộ phận hành chính
  • Ví dụ tên gọi thường gặp: 大会事務局 (Ban thư ký giải/đại hội), 学会事務局 (Văn phòng học hội), 実行委員会事務局 (Ban thư ký ban thực hiện)
  • Chức danh liên quan: 事務局長 (Trưởng ban thư ký), 事務局員 (nhân viên ban thư ký)

2. Ý nghĩa chính

  • Nghĩa 1 (phổ biến nhất): Ban thư ký/Secretariat – bộ phận phụ trách hành chính, liên lạc, điều phối cho một tổ chức, ủy ban, hiệp hội hoặc sự kiện.
  • Nghĩa 2: Văn phòng điều hành/đầu mối liên hệ – nơi tiếp nhận hồ sơ, đăng ký, giải đáp cho người tham gia; thường thấy trong thông báo: お問い合わせは〇〇事務局まで.
  • Nghĩa 3: Nhóm nhân sự phụ trách – tập hợp những người vận hành công việc hành chính cho tổ chức đó.

Tùy ngữ cảnh tiếng Việt có thể dịch linh hoạt: ban thư ký, văn phòng (ban tổ chức), đầu mối/ban điều phối.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 事務局 vs 事務所: 事務所 = văn phòng (nơi chốn vật lý). 事務局 = bộ phận/chức năng hành chính của một tổ chức hay sự kiện. Có thể cùng một địa điểm, nhưng phạm vi nghĩa khác.
  • 事務局 vs 事務部 / 総務課: 事務部 (ban hành chính) / 総務課 (phòng tổng vụ) là bộ phận nội bộ của công ty. 事務局 thường gắn với ủy ban, học hội, dự án, sự kiện hoặc liên tổ chức.
  • 事務局 vs 幹事: 幹事người điều phối/tổ chức; 事務局bộ phận/cơ quan. Ví dụ: 幹事長 (Tổng thư ký – chức danh cá nhân) khác với 事務局長 (Trưởng ban thư ký – đứng đầu bộ phận).
  • “局” trong 事務局 vs “局” độc lập: “局” khi đứng một mình trong tên cơ quan nhà nước (ví dụ: 放送局 – đài phát thanh/truyền hình, 郵便局 – bưu cục) là đơn vị tổ chức. Trong 事務局, “局” nhấn mạnh tính cơ cấu/bộ phận mang chức năng hành chính.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc danh từ bổ nghĩa: N の 事務局(例: 学会の事務局, 大会の事務局)
  • Động từ đi kèm: 事務局を設置する (thiết lập), 運営する (vận hành), 担当する (phụ trách), 事務局に問い合わせる (liên hệ hỏi), 事務局を務める (đảm nhiệm vai trò ban thư ký), 事務局から連絡する (liên lạc từ ban thư ký)
  • Trong thông báo/liên hệ: お問い合わせは〇〇事務局まで; khi ghi phong bì/email dùng 〇〇事務局 御中 (kính gửi bộ phận).
  • Ngữ cảnh thường gặp: học hội, hiệp hội nghề nghiệp, cuộc thi/đại hội (sports/event), hội thảo, dự án liên bộ phận, ủy ban nhà nước, NPO/NGO.
  • Chức danh: 事務局長 (trưởng), 副事務局長 (phó), 事務局員 (nhân viên).
  • Lưu ý dịch: nếu là sự kiện/giải đấu, dịch tự nhiên nhất là Ban thư ký/Ban tổ chức (văn phòng); nếu là học hội/hiệp hội, thường là Văn phòng (thường trực) hoặc Ban thư ký.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ (Nhật) Cách đọc Loại Ghi chú (đồng/đối nghĩa, liên quan)
事務局 じむきょく Danh từ Trung tâm nghĩa: ban thư ký, văn phòng điều hành
事務所 じむしょ Danh từ Liên quan; nơi chốn (văn phòng). Không phải là bộ phận tổ chức
総務課 そうむか Danh từ Gần nghĩa trong nội bộ công ty: phòng tổng vụ (đồng nghĩa chức năng hành chính, khác phạm vi)
事務部 じむぶ Danh từ Bộ phận hành chính (đồng nghĩa gần, phạm vi nội bộ doanh nghiệp)
本部 ほんぶ Danh từ Liên quan: tổng bộ/trụ sở chính; thường đứng trên 事務局 trong cơ cấu
幹事 かんじ Danh từ (người) Liên quan: người điều phối/tổ chức; khác với bộ phận 事務局
窓口 まどぐち Danh từ Liên quan: đầu mối/booth tiếp nhận; 事務局 thường là 窓口 chính
現場 げんば Danh từ Đối nghĩa gần đúng theo vai trò: hiện trường/đơn vị thi công vs. 事務局 (hậu cần, hành chính)
当事者 とうじしゃ Danh từ Đối chiếu: đương sự/người liên quan trực tiếp; khác với 事務局 là bộ phận hỗ trợ

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (sự): việc, sự vụ
  • (vụ): nhiệm vụ, đảm nhiệm, công việc phải làm
  • (cục/cục bộ): cục, vụ, đơn vị; cũng mang sắc thái “bộ phận chuyên trách”
  • 事務 = công việc hành chính, giấy tờ; 事務局 = “cục/bộ phận đảm nhiệm việc hành chính” → ban thư ký/bộ phận hành chính
  • Từ mở rộng: 事務局長 (trưởng ban thư ký), 事務局員 (nhân viên), 大会事務局 (ban thư ký giải), 学会事務局 (văn phòng học hội)

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật, 事務局 nhấn mạnh “chức năng hành chính – điều phối” hơn là “địa điểm”. Vì thế, khi dịch sang tiếng Việt, hãy chọn theo ngữ cảnh: sự kiện/giải đấu thì thiên về Ban thư ký/Ban tổ chức (văn phòng); học hội/hiệp hội thì Văn phòng thường trực/Ban thư ký. Trong thư từ, đừng quên cách xưng gọi trang trọng: “〇〇事務局 御中”. Khi mô tả vai trò, dùng các động từ như 運営・調整・受付・広報・連絡 để làm rõ phạm vi công việc của 事務局.

8. Câu ví dụ

  • 大会の事務局は参加登録の受付を担当しています。
    Ban thư ký của giải phụ trách tiếp nhận đăng ký tham gia.
  • 詳細は下記の事務局までお問い合わせください。
    Mọi chi tiết vui lòng liên hệ đến ban thư ký dưới đây.
  • 学会事務局から日程変更の連絡がありました。
    Văn phòng học hội đã thông báo thay đổi lịch trình.
  • 実行委員会の事務局を設置し、広報と調整を行います。
    Sẽ lập ban thư ký của ban thực hiện để phụ trách truyền thông và điều phối.
  • 今年は弊社が事務局を務めることになりました。
    Năm nay công ty chúng tôi sẽ đảm nhiệm vai trò ban thư ký.
  • 書類は〇〇事務局御中宛てにお送りください。
    Vui lòng gửi hồ sơ kính gửi Ban thư ký 〇〇.
  • 受付は事務局の窓口で午前9時から開始します。
    Tiếp nhận sẽ bắt đầu từ 9 giờ sáng tại quầy của ban thư ký.
  • 新プロジェクトの事務局長に山田氏が就任しました。
    Ông Yamada đã nhậm chức Trưởng ban thư ký của dự án mới.
💡 Giải thích chi tiết về từ 事務局 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?