• Hán Tự:
  • Hán Việt: Oan Oản Uyển
  • Âm On: ワン
  • Âm Kun: けず.る; えぐ.る
  • Bộ Thủ: 刀 (Đao)
  • Số Nét: 10

Giải thích:

剜 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 刂 (dao, gợi ý cắt), bên phải là phần 宛 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “cắt, chém”. Về sau dùng để chỉ hành động cắt.