• Hán Tự:
  • Hán Việt: Quyết
  • Âm On: ケチ ケツ
  • Âm Kun: き.める; き.まる; さ.く
  • Bộ Thủ: 冫 (Băng)
  • Số Nét: 6
Hiển thị cách viết

Giải thích:

决 là chữ hình thanh: bên trái là bộ 冫 (băng, gợi ý), bên phải là phần 夬 (thanh phù, gợi âm). Nghĩa gốc: “quyết định, phân xử”. Về sau dùng để chỉ sự quyết đoán, dứt khoát.