• Hán Tự:
  • Hán Việt: Thủy
  • Âm On:
  • Âm Kun: はじ.める; はじ.まる
  • Bộ Thủ: 儿 (Nhi)
  • Số Nét: 9

Ý nghĩa:

Giải thích:

兘 là chữ hội ý: gồm bộ 冂 (vùng đất) và bộ 旨 (ý chỉ). Nghĩa gốc: “chỉ thị, mệnh lệnh”. Về sau dùng để chỉ sự chỉ thị, mệnh lệnh.